Mã bưu chinh đê:
TT Tên Tỉnh / TP ZIP/CODE
1 An Giang 94000
32 Kon Tum 58000
2 Bà Rịa Vũng Tàu 74000
33 Lai Châu - Điện Biên 28000
3 Bạc Liêu 99000
34 Lạng Sơn 20000
4 Bắc Kạn 17000
35 Lao Cai 19000
5 Bắc Giang 21000
36 Lâm Đồng 61000
6 Bắc Ninh 16000
37 Long An 81000
7 Bến Tre 83000
38 Nam Định 32000
8 Bình Dương 72000
39 Nghệ An 42000
9 Bình Định 53000
40 Ninh Bình 40000
10 Bình Phước 77000
41 Ninh Thuận 63000
11 Bình Thuận 62000
42 Phú Thọ 24000
12 Cà Mau 96000
43 Phú Yên 56000
13 Cao Bằng 22000
44 Quảng Bình 45000
14 Cần Thơ - Hậu Giang 92000
45 Quảng Nam 51000
15 TP. Đà Nẵng 59000
46 Quảng Ngãi 52000
16 ĐắkLắk - Đắc Nông 55000
47 Quảng Ninh 36000
17 Đồng Nai 71000
48 Quảng Trị 46000
18 Đồng Tháp 93000
49 Sóc Trăng 97000
19 Gia Lai 54000
50 Sơn La 27000
20 Hà Giang 29000
51 Tây Ninh 73000
21 Hà Nam 30000
52 Thái Bình 33000
22 TP. Hà Nội 10000
53 Thái Nguyên 23000
23 Hà Tây 31000
54 Thanh Hoá 41000
24 Hà Tĩnh 43000
55 Thừa Thiên Huế 47000
25 Hải Dương 34000
56 Tiền Giang 82000
26 TP. Hải Phòng 35000
57 Trà Vinh 90000
27 Hoà Bình 13000
58 Tuyên Quang 25000
28 Hưng Yên 39000
Vĩnh Long 91000
TP. Hồ Chí Minh 70000
Vĩnh Phúc 11000
Khánh Hoà 57000
Yên Bái 26000
Kiên Giang 95000