PDA

View Full Version : Giới thiệu [Kĩ năng] Knight of Cygnus - Wind Breaker



junchan
14-02-2013, 19:55
Lưu ý:
- Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Mọi thông tin hiện tại lấy từ KMST, có thể sai khi bản nâng cấp này được cập nhật tại KMS. Bài viết có sử dụng một số hình ảnh tại Orange Mushroom's Blog (http://orangemushroom.wordpress.com) và Southperry (http://southperry.net).
- Phạm vi ở đây được tính bằng khoảng cách từ nhân vật đến khoảng cách tấn công xa nhất của kĩ năng đó, tuy nhiên, một vài kĩ năng có thể tấn công cả phía trước lẫn phía sau nhân vật, vì thế, xin hãy nhấp vào số % để xem phạm vi đầy đủ nhất.
- Vui lòng đừng copy bài này đi đến nơi nào khác.
- Nếu có gì khó hiểu hay lỗi dịch thuật hãy báo cho mình, mình sẽ tìm từ khác dễ hiểu hơn để sửa lại.



http://www.youtube.com/watch?v=I0T1ARZUg0Y
Wind Breaker Skill Preview - Đăng lên bởi Ayumilove

Job 1


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/element-storm.png Elemental : Storm
Loại: Bổ trợ
Mô tả: Triệu hồi quả cầu xanh lá mang năng lượng gió để tăng cường sức mạnh cho bản thân
Thời gian thực thi: 600ms
Hình ảnh:

http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/element-storm-effect.gif
Max LV: 10
Thông tin:
LV 1: MP sử dụng: 47, Thời gian: 90 giây, Sát thương: +1%
LV 2: MP sử dụng: 44, Thời gian: 100 giây, Sát thương: +2%
LV 3: MP sử dụng: 41, Thời gian: 110 giây, Sát thương: +3%
LV 4: MP sử dụng: 38, Thời gian: 120 giây, Sát thương: +4%
LV 5: MP sử dụng: 35, Thời gian: 130 giây, Sát thương: +5%
LV 6: MP sử dụng: 32, Thời gian: 140 giây, Sát thương: +6%
LV 7: MP sử dụng: 29, Thời gian: 150 giây, Sát thương: +7%
LV 8: MP sử dụng: 26, Thời gian: 160 giây, Sát thương: +8%
LV 9: MP sử dụng: 23, Thời gian: 170 giây, Sát thương: +9%
LV 10: MP sử dụng: 20, Thời gian: 180 giây, Sát thương: +10%


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/whisper-of-the-wind.png Whisper of the Wind
Loại: Bị động
Mô tả: Lắng nghe lời thì thầm của gió, tăng cường khả năng của bản thân
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: Tấn công vật lý: +1, Chính xác: +21, Né tránh: +21, Phạm vi bắn tên: 8
LV 2: Tấn công vật lý: +2, Chính xác: +22, Né tránh: +22, Phạm vi bắn tên: 16
LV 3: Tấn công vật lý: +3, Chính xác: +23, Né tránh: +23, Phạm vi bắn tên: 24
LV 4: Tấn công vật lý: +4, Chính xác: +24, Né tránh: +24, Phạm vi bắn tên: 32
LV 5: Tấn công vật lý: +5, Chính xác: +25, Né tránh: +25, Phạm vi bắn tên: 40
LV 6: Tấn công vật lý: +6, Chính xác: +26, Né tránh: +26, Phạm vi bắn tên: 48
LV 7: Tấn công vật lý: +7, Chính xác: +27, Né tránh: +27, Phạm vi bắn tên: 56
LV 8: Tấn công vật lý: +8, Chính xác: +28, Né tránh: +28, Phạm vi bắn tên: 64
LV 9: Tấn công vật lý: +9, Chính xác: +29, Né tránh: +29, Phạm vi bắn tên: 72
LV 10: Tấn công vật lý: +10, Chính xác: +30, Né tránh: +30, Phạm vi bắn tên: 80
LV 11: Tấn công vật lý: +11, Chính xác: +31, Né tránh: +31, Phạm vi bắn tên: 88
LV 12: Tấn công vật lý: +12, Chính xác: +32, Né tránh: +32, Phạm vi bắn tên: 96
LV 13: Tấn công vật lý: +13, Chính xác: +33, Né tránh: +33, Phạm vi bắn tên: 104
LV 14: Tấn công vật lý: +14, Chính xác: +34, Né tránh: +34, Phạm vi bắn tên: 112
LV 15: Tấn công vật lý: +15, Chính xác: +35, Né tránh: +35, Phạm vi bắn tên: 120
LV 16: Tấn công vật lý: +16, Chính xác: +36, Né tránh: +36, Phạm vi bắn tên: 128
LV 17: Tấn công vật lý: +17, Chính xác: +37, Né tránh: +37, Phạm vi bắn tên: 136
LV 18: Tấn công vật lý: +18, Chính xác: +38, Né tránh: +38, Phạm vi bắn tên: 144
LV 19: Tấn công vật lý: +19, Chính xác: +39, Né tránh: +39, Phạm vi bắn tên: 152
LV 20: Tấn công vật lý: +20, Chính xác: +40, Né tránh: +40, Phạm vi bắn tên: 160


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/wind-walk.png Wind Walk
Loại: Chủ động
Mô tả: Tập hợp năng lượng của gió để di chuyển nhanh hơn. Lướt về phía trước. Có thể sử dụng khi ở trên không trung. Khi sử dụng tránh mọi va chạm với kẻ thù
Thời gian thực thi: 480ms
Phạm vi: 320% (http://www.southperry.net/maplerange.php?ltx=-320&lty=0&rbx=0&rby=1&size=1024)
Hình ảnh:

http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/wind-walk-effect.gif
Max LV: 15
Thông tin:
LV 1: MP sử dụng: 24, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +21, Nhảy: +1, Giới hạn tốc độ: +6}
LV 2: MP sử dụng: 23, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +22, Nhảy: +2, Giới hạn tốc độ: +7}
LV 3: MP sử dụng: 22, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +23, Nhảy: +3, Giới hạn tốc độ: +8}
LV 4: MP sử dụng: 21, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +24, Nhảy: +4, Giới hạn tốc độ: +9}
LV 5: MP sử dụng: 20, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +25, Nhảy: +5, Giới hạn tốc độ: +10}
LV 6: MP sử dụng: 19, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +26, Nhảy: +6, Giới hạn tốc độ: +11}
LV 7: MP sử dụng: 18, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +27, Nhảy: +7, Giới hạn tốc độ: +12}
LV 8: MP sử dụng: 17, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +28, Nhảy: +8, Giới hạn tốc độ: +13}
LV 9: MP sử dụng: 16, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +29, Nhảy: +9, Giới hạn tốc độ: +14}
LV 10: MP sử dụng: 15, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +30, Nhảy: +10, Giới hạn tốc độ: +15}
LV 11: MP sử dụng: 14, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +31, Nhảy: +11, Giới hạn tốc độ: +16}
LV 12: MP sử dụng: 13, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +32, Nhảy: +12, Giới hạn tốc độ: +17}
LV 13: MP sử dụng: 12, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +33, Nhảy: +13, Giới hạn tốc độ: +18}
LV 14: MP sử dụng: 11, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +34, Nhảy: +14, Giới hạn tốc độ: +19}
LV 15: MP sử dụng: 10, Tác dụng bị động: {Tốc độ: +35, Nhảy: +15, Giới hạn tốc độ: +20}


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/breeze-arrow.png Breeze Arrow
Loại: Tấn công
Mô tả: Bắn những mũi tên mang theo sức mạnh của gió
Thời gian thực thi: 900ms
Phạm vi: 300% (http://www.southperry.net/maplerange.php?ltx=-300&lty=-90&rbx=0&rby=10&size=1024)
Hình ảnh:

http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/breeze-arrow-effect.gif
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: MP sử dụng: 17, Sát thương: 82%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 2: MP sử dụng: 17, Sát thương: 84%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 3: MP sử dụng: 17, Sát thương: 86%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 4: MP sử dụng: 18, Sát thương: 88%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 5: MP sử dụng: 18, Sát thương: 90%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 6: MP sử dụng: 18, Sát thương: 92%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 7: MP sử dụng: 18, Sát thương: 94%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 8: MP sử dụng: 19, Sát thương: 96%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 9: MP sử dụng: 19, Sát thương: 98%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 10: MP sử dụng: 19, Sát thương: 100%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 11: MP sử dụng: 19, Sát thương: 102%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 12: MP sử dụng: 20, Sát thương: 104%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 13: MP sử dụng: 20, Sát thương: 106%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 14: MP sử dụng: 20, Sát thương: 108%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 15: MP sử dụng: 20, Sát thương: 110%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 16: MP sử dụng: 21, Sát thương: 112%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 17: MP sử dụng: 21, Sát thương: 114%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 18: MP sử dụng: 21, Sát thương: 116%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 19: MP sử dụng: 21, Sát thương: 118%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5
LV 20: MP sử dụng: 22, Sát thương: 120%, Số lần tấn công: 3, Số mục tiêu tối đa: 5

junchan
14-02-2013, 20:13
Job 2


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/physical-training.png Physical Training
Loại: Bị động
Mô tả: Tăng STR và DEX vĩnh viễn
Max LV: 10
Thông tin:
LV 1: STR: +3, DEX: +3
LV 2: STR: +6, DEX: +6
LV 3: STR: +9, DEX: +9
LV 4: STR: +12, DEX: +12
LV 5: STR: +15, DEX: +15
LV 6: STR: +18, DEX: +18
LV 7: STR: +21, DEX: +21
LV 8: STR: +24, DEX: +24
LV 9: STR: +27, DEX: +27
LV 10: STR: +30, DEX: +30


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/fairy-turn.png Fairy Turn
Loại: Tấn công
Mô tả: Khiêu vũ cùng gió, xoay người đẩy lùi mục tiêu phía trước với một cơn cuồng phong
Thời gian thực thi: 630ms
Phạm vi: 360% (http://www.southperry.net/maplerange.php?ltx=-360&lty=-170&rbx=-10&rby=70&size=1024)
Hình ảnh:

http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/fairy-turn-effect.gif
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: MP sử dụng: 21, Sát thương: 157%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 2: MP sử dụng: 22, Sát thương: 159%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 3: MP sử dụng: 22, Sát thương: 161%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 4: MP sử dụng: 23, Sát thương: 163%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 5: MP sử dụng: 23, Sát thương: 165%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 6: MP sử dụng: 24, Sát thương: 167%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 7: MP sử dụng: 24, Sát thương: 169%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 8: MP sử dụng: 25, Sát thương: 171%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 9: MP sử dụng: 25, Sát thương: 173%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 10: MP sử dụng: 26, Sát thương: 175%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 11: MP sử dụng: 26, Sát thương: 177%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 12: MP sử dụng: 27, Sát thương: 179%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 13: MP sử dụng: 27, Sát thương: 181%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 14: MP sử dụng: 28, Sát thương: 183%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 15: MP sử dụng: 28, Sát thương: 185%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 16: MP sử dụng: 29, Sát thương: 187%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 17: MP sử dụng: 29, Sát thương: 189%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 18: MP sử dụng: 30, Sát thương: 191%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 19: MP sử dụng: 30, Sát thương: 193%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300
LV 20: MP sử dụng: 31, Sát thương: 195%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6, Tỉ lệ đẩy lùi: 100%, Khoảng cách đẩy lùi: 300


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/gust-shot.png Gust Shot
Loại: Tấn công
Mô tả: Bắn hạ nhanh chóng mục tiêu phía trước
Thời gian thực thi: 810ms
Phạm vi: 400% (http://www.southperry.net/maplerange.php?ltx=-400&lty=-150&rbx=0&rby=0&size=1024)
Hình ảnh:

http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/gust-shot-effect.gif
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: MP sử dụng: 10, Sát thương: 198%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 2: MP sử dụng: 11, Sát thương: 201%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 3: MP sử dụng: 11, Sát thương: 204%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 4: MP sử dụng: 12, Sát thương: 207%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 5: MP sử dụng: 12, Sát thương: 210%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 6: MP sử dụng: 13, Sát thương: 213%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 7: MP sử dụng: 13, Sát thương: 216%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 8: MP sử dụng: 14, Sát thương: 219%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 9: MP sử dụng: 14, Sát thương: 222%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 10: MP sử dụng: 15, Sát thương: 225%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 11: MP sử dụng: 15, Sát thương: 228%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 12: MP sử dụng: 16, Sát thương: 231%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 13: MP sử dụng: 16, Sát thương: 234%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 14: MP sử dụng: 17, Sát thương: 237%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 15: MP sử dụng: 17, Sát thương: 240%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 16: MP sử dụng: 18, Sát thương: 243%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 17: MP sử dụng: 18, Sát thương: 246%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 18: MP sử dụng: 19, Sát thương: 249%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 19: MP sử dụng: 19, Sát thương: 252%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6
LV 20: MP sử dụng: 20, Sát thương: 255%, Số lần tấn công: 2, Số mục tiêu tối đa: 6


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/sylphs-aid.png Sylph's Aid
Loại: Bổ trợ
Mô tả: Nhận hổ trợ từ linh hồn của gió, tăng cường kiến thức chiến đấu. Khi bổ trợ này được thực thi, cho phép tấn công không cần dùng tên
Thời gian thực thi: 600ms
Hình ảnh:

http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/sylphs-aid-effect.gif
Max LV: 10
Thông tin:
LV 1: MP sử dụng: 14, Thời gian: 20 giây, Tấn công vật lý: +2, Tỉ lệ bạo kích: +1%
LV 2: MP sử dụng: 14, Thời gian: 40 giây, Tấn công vật lý: +4, Tỉ lệ bạo kích: +2%
LV 3: MP sử dụng: 18, Thời gian: 60 giây, Tấn công vật lý: +6, Tỉ lệ bạo kích: +3%
LV 4: MP sử dụng: 18, Thời gian: 80 giây, Tấn công vật lý: +8, Tỉ lệ bạo kích: +4%
LV 5: MP sử dụng: 22, Thời gian: 100 giây, Tấn công vật lý: +10, Tỉ lệ bạo kích: +5%
LV 6: MP sử dụng: 22, Thời gian: 120 giây, Tấn công vật lý: +12, Tỉ lệ bạo kích: +6%
LV 7: MP sử dụng: 26, Thời gian: 140 giây, Tấn công vật lý: +14, Tỉ lệ bạo kích: +7%
LV 8: MP sử dụng: 26, Thời gian: 160 giây, Tấn công vật lý: +16, Tỉ lệ bạo kích: +8%
LV 9: MP sử dụng: 30, Thời gian: 180 giây, Tấn công vật lý: +18, Tỉ lệ bạo kích: +9%
LV 10: MP sử dụng: 30, Thời gian: 200 giây, Tấn công vật lý: +20, Tỉ lệ bạo kích: +10%


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/bow-booster.png Bow Booster
Loại: Bổ trợ
Mô tả: Tăng tốc độ tấn công của vũ khí. Bắt buộc phải mang vũ khí Cung
Thời gian thực thi: 600ms
Yêu cầu: Bow Mastery LV 5
Hình ảnh:

http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/bow-booster-effect.gif
Max LV: 10
Thông tin:
LV 1: MP sử dụng: 29, Thời gian: 20 giây
LV 2: MP sử dụng: 27, Thời gian: 40 giây
LV 3: MP sử dụng: 25, Thời gian: 60 giây
LV 4: MP sử dụng: 23, Thời gian: 80 giây
LV 5: MP sử dụng: 21, Thời gian: 100 giây
LV 6: MP sử dụng: 19, Thời gian: 120 giây
LV 7: MP sử dụng: 17, Thời gian: 140 giây
LV 8: MP sử dụng: 15, Thời gian: 160 giây
LV 9: MP sử dụng: 13, Thời gian: 180 giây
LV 10: MP sử dụng: 11, Thời gian: 200 giây


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/bow-mastery.png Bow Mastery
Loại: Bị động
Mô tả: Tăng mức độ tinh thông và độ chính xác của Cung
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: Tinh thông Cung: +12%, Chính xác: +6
LV 2: Tinh thông Cung: +14%, Chính xác: +12
LV 3: Tinh thông Cung: +16%, Chính xác: +18
LV 4: Tinh thông Cung: +18%, Chính xác: +24
LV 5: Tinh thông Cung: +20%, Chính xác: +30
LV 6: Tinh thông Cung: +22%, Chính xác: +36
LV 7: Tinh thông Cung: +24%, Chính xác: +42
LV 8: Tinh thông Cung: +26%, Chính xác: +48
LV 9: Tinh thông Cung: +28%, Chính xác: +54
LV 10: Tinh thông Cung: +30%, Chính xác: +60
LV 11: Tinh thông Cung: +32%, Chính xác: +66
LV 12: Tinh thông Cung: +34%, Chính xác: +72
LV 13: Tinh thông Cung: +36%, Chính xác: +78
LV 14: Tinh thông Cung: +38%, Chính xác: +84
LV 15: Tinh thông Cung: +40%, Chính xác: +90
LV 16: Tinh thông Cung: +42%, Chính xác: +96
LV 17: Tinh thông Cung: +44%, Chính xác: +102
LV 18: Tinh thông Cung: +46%, Chính xác: +108
LV 19: Tinh thông Cung: +48%, Chính xác: +114
LV 20: Tinh thông Cung: +50%, Chính xác: +120


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/trifling-whim-i.png Trifling Whim I
Loại: Bị động
Mô tả: Sự biến đổi năng lượng linh hồn gió mang đến sự hỗn loạn cho những kẻ thù xung quanh
Phạm vi: 500% (http://www.southperry.net/maplerange.php?ltx=-500&lty=-250&rbx=0&rby=250&size=1024)
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 10%, Sát thương: 132%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 153%}, Lượng cung tên: 1
LV 2: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 11%, Sát thương: 134%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 156%}, Lượng cung tên: 1
LV 3: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 11%, Sát thương: 136%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 159%}, Lượng cung tên: 1
LV 4: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 12%, Sát thương: 138%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 162%}, Lượng cung tên: 1
LV 5: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 12%, Sát thương: 140%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 165%}, Lượng cung tên: 1
LV 6: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 13%, Sát thương: 142%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 168%}, Lượng cung tên: 1
LV 7: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 13%, Sát thương: 144%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 171%}, Lượng cung tên: 1
LV 8: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 14%, Sát thương: 146%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 174%}, Lượng cung tên: 1
LV 9: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 14%, Sát thương: 148%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 3%, Sát thương: 177%}, Lượng cung tên: 1
LV 10: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 15%, Sát thương: 150%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 180%}, Lượng cung tên: 2
LV 11: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 15%, Sát thương: 152%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 183%}, Lượng cung tên: 2
LV 12: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 16%, Sát thương: 154%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 186%}, Lượng cung tên: 2
LV 13: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 16%, Sát thương: 156%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 189%}, Lượng cung tên: 2
LV 14: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 17%, Sát thương: 158%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 192%}, Lượng cung tên: 2
LV 15: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 17%, Sát thương: 160%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 195%}, Lượng cung tên: 2
LV 16: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 18%, Sát thương: 162%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 198%}, Lượng cung tên: 2
LV 17: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 18%, Sát thương: 164%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 201%}, Lượng cung tên: 2
LV 18: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 19%, Sát thương: 166%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 204%}, Lượng cung tên: 2
LV 19: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 19%, Sát thương: 168%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 4%, Sát thương: 207%}, Lượng cung tên: 2
LV 20: Thông thường: {Tỉ lệ kích hoạt: 20%, Sát thương: 170%}, Tăng cường: {Tỉ lệ kích hoạt: 5%, Sát thương: 210%}, Lượng cung tên: 3

junchan
14-02-2013, 21:23
Job 3


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/featheriness.png Featheriness
Loại: Bị động
Mô tả: Cơ thể bạn nhẹ tựa lông hồng, cho phép bạn nhận sát thương tự do
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: Giảm trừ sát thương: 1%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +0%
LV 2: Giảm trừ sát thương: 2%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +1%
LV 3: Giảm trừ sát thương: 3%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +1%
LV 4: Giảm trừ sát thương: 4%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +2%
LV 5: Giảm trừ sát thương: 5%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +2%
LV 6: Giảm trừ sát thương: 6%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +3%
LV 7: Giảm trừ sát thương: 7%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +3%
LV 8: Giảm trừ sát thương: 8%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +4%
LV 9: Giảm trừ sát thương: 9%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +4%
LV 10: Giảm trừ sát thương: 10%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +5%
LV 11: Giảm trừ sát thương: 11%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +5%
LV 12: Giảm trừ sát thương: 12%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +6%
LV 13: Giảm trừ sát thương: 13%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +6%
LV 14: Giảm trừ sát thương: 14%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +7%
LV 15: Giảm trừ sát thương: 15%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +7%
LV 16: Giảm trừ sát thương: 16%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +8%
LV 17: Giảm trừ sát thương: 17%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +8%
LV 18: Giảm trừ sát thương: 18%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +9%
LV 19: Giảm trừ sát thương: 19%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +9%
LV 20: Giảm trừ sát thương: 20%, Kháng nguyên tố và các trạng thái xấu: +10%


http://orangemushroom.files.wordpress.com/2013/02/second-wind.png Second Wind
Loại: Bị động
Mô tả: Sử dụng sức mạnh của gió để thoát khỏi tình huống không thể né tránh đòn tấn công
Max LV: 20
Thông tin:
LV 1: Né tránh: +11%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +50, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +5}
LV 2: Né tránh: +12%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +100, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +6}
LV 3: Né tránh: +13%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +150, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +6}
LV 4: Né tránh: +14%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +200, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +7}
LV 5: Né tránh: +15%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +250, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +7}
LV 6: Né tránh: +16%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +300, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +8}
LV 7: Né tránh: +17%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +350, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +8}
LV 8: Né tránh: +18%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +400, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +9}
LV 9: Né tránh: +19%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +450, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +9}
LV 10: Né tránh: +20%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +500, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +10}
LV 11: Né tránh: +21%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +550, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +10}
LV 12: Né tránh: +22%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +600, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +11}
LV 13: Né tránh: +23%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +650, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +11}
LV 14: Né tránh: +24%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +700, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +12}
LV 15: Né tránh: +25%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +750, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +12}
LV 16: Né tránh: +26%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +800, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +13}
LV 17: Né tránh: +27%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +850, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +13}
LV 18: Né tránh: +28%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +900, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +14}
LV 19: Né tránh: +29%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +950, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +14}
LV 20: Né tránh: +30%, Phòng thủ vật lý và phép thuật: +1000, Bổ trợ khi tránh thành công: {Thời gian: 5 giây, Tấn công vật lý: +15}

junchan
14-02-2013, 22:09
Slot... sẽ post sau...

h0angng0c
15-02-2013, 01:14
LOL
sửa lại đi =]]
KMST v1.2.172
neft rồi =]]

junchan
15-02-2013, 09:27
Neft mà phát thương...
Giảm ko thể tưởng...

NostalgiaYi
15-02-2013, 09:34
con nào mới ra chả imba....bản sau dìm hàng nó thậm tệ ....= 3=

zzhitsugayazz
15-02-2013, 13:12
b-( giảm xong như đấm vào mặt...

hungcucdep
23-02-2013, 21:31
Vậy vẫn chưa ra nhân vật đó ak

kikumalu123789
23-02-2013, 21:58
Vậy vẫn chưa ra nhân vật đó ak

có rồi mà job này ko có skill tạo tên
mua tên hao chết

bikutepro
01-03-2013, 12:57
có rồi mà job này ko có skill tạo tên
mua tên hao chết nó mà có chiêu không hao tên thì bá đạo rồi mỗi job phải có điểm yếu chứ =.=

sorcerer
01-03-2013, 13:22
nó mà có chiêu không hao tên thì bá đạo rồi mỗi job phải có điểm yếu chứ =.=

Con này nó có skill như thế cũng chả bá đạo gì !
Skill quá chán !

Kakeikyou
01-03-2013, 16:06
Wind breaker skill đẹp + khá mạnh + đánh rộng.
Hỗ trợ di chuyển linh hoạt. Wind walk còn có invul> khá hữu ích.
Vấn đề là máu giấy vẫn hoàn máu giấy, có chút def và hỗ trợ né nhưng có vẻ không ăn thua, nếu dex không cực khủng để kéo def lên thì xây mộ đi là vừa...

provyvp123
01-03-2013, 16:27
Maple này là maple s4 hay maple thường

---------- Post added at 09:27 AM ---------- Previous post was at 09:26 AM ----------

Maple này là mapleS4 hay maple thường

PeloAran
01-03-2013, 16:28
Maple này là maple s4 hay maple thường

Maple này là MapleStory đó bạn K20 K16